Có 2 kết quả:

風馬旗 fēng mǎ qí ㄈㄥ ㄇㄚˇ ㄑㄧˊ风马旗 fēng mǎ qí ㄈㄥ ㄇㄚˇ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Tibetan prayer flag

Từ điển Trung-Anh

Tibetan prayer flag